einsitzen /(unr. V.; hat)/
(südd , ôsterr , Schweiz : ist) (veraltet) cư ngụ;
ở (wohnen);
domizilieren /(sw. V.; hat)/
(đùa) cư ngụ;
cư trú (wohnen, ansässig sein);
residieren /[rezi'di:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
(vua, người đứng đầu vương quốc) đóng đô;
thiết triều;
cư ngụ (ở );
wohnen /(sw. V.; hat)/
sông;
ở;
cư trú;
cư ngụ;
ở vùng nông thôn : auf dem Land wohnen ở chung với cha mẹ : bei den Eltern wohnen sống sát vách nhà ai. : Tür an Tür mit jrndm. wohnen
breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/
cư ngụ;
đến trú ngụ;
đến ở;