Việt
Cư ngụ
cư trú
trú
nội cư
trú ngụ
ở bên trong.<BR>~ of God Ngụ cư của Thiên Chúa
nơi Chúa ngự.<BR>~ of the Holy Spirit Sự ngự trị của Thánh Thần
nói Thánh Thần ngự trong tâm hồn người.
Anh
indwelling
Cư ngụ, cư trú, trú, nội cư, trú ngụ, ở bên trong.< BR> ~ of God Ngụ cư của Thiên Chúa, nơi Chúa ngự.< BR> ~ of the Holy Spirit Sự ngự trị của Thánh Thần, nói Thánh Thần ngự trong tâm hồn người.