TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

domizilieren

ỏ tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng ỏ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định nơi thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định nơi trả cho một tấm séc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định nơi thanh toán hôì phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

domizilieren

domizilieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

domizilieren /(sw. V.; hat)/

(đùa) cư ngụ; cư trú (wohnen, ansässig sein);

domizilieren /(sw. V.; hat)/

(Bankw ) định nơi trả cho một tấm séc; định nơi thanh toán hôì phiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

domizilieren /vt/

1. ỏ tại, sổng ỏ...; 2. (kinh tế) định nơi thanh toán.