Binnenwasser /n -s, -gewässer/
sông, hô;
weißgar /a/
1. sông (chưa nấu chín); 2. thô, chưa tinh chế, còn nguyên chắt, sông; 3. ẩm, lạnh.
Existenzbedingung /í =, -en/
điều kiện] sông, tồn tại, sinh tôn; Existenz
Existenzberechtigung /f =, -en/
quyền] sông, tồn tại, sinh tồn; Existenz
Fluß /m -sses, -Flüsse/
1. [con] sông; luồng, dòng nưóc, dòng chảy; 2. [sự] chây; in - kommen đi vào nền nếp, được ổn định; in Fluß bringen chỉnh lí, chỉnh đón, điều chỉnh; die Massen des Metalls geraten in Fluß kim loại bắt đầu nóng chảy; 3. (kĩ thúật) chắt trợ dung, chất giúp chảy; 4. (y) [sự] dò, chất bài tiết.
Strom /m -(e)s, Ström/
m -(e)s, Ströme 1. [con] sông (lỏn); hà, giang; gegen den Strom ngược dòng, 2. dòng nưóc chảy xiết, dòng thác, dòng, luồng, dòng; (khoa học) thông lượng; (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; es goß ỉn Strömen mưa như thác đổ; 3. dòng chảy, dòng nưóc; 4. trào lưu, phong trào; 5. dòng điện, năng lượng điện, điện năng; konstanter Strom dòng điện một chiều; variabler Strom dòng điện xoay chiều; ein geschlossener - mạch điện kín.
Bestand /m -(e)s, -stän/
1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.
~ fluß /m -sses, -flüsse/
sông chính, sông mẹ, sông cái; -