TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện

dòng điện

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dòng chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xích chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự luân chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cường đố dửng điện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dòng chây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dờng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nưóc chảy xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lượng điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòng điện

electric current

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Current

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Current electricity

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Electrical current

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

current 

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

electric power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conduction current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 alternating current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduction current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current flow

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

circuit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Electric current

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Electric current strength

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

current curly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dòng điện

Elektrischer Strom

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strom

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elektrischer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

I

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Fluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromfluss

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Stromstärke

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraftstrom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ElektrLzität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dòng điện

courant électrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gesamtstrom ist gleich der Summe aller Teil­ ströme (Stromverzweigung).

Dòng điện tổng cộng bằng tổng của tất cả dòng điện trong từng nhánh mạch (phân chia dòng điện).

Er wirkt als Basisstrom.

Dòng điện này có tác dụng như dòng điện cực gốc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der elektrische Strom oder die elektrische Stromstärke wird meist kurz Strom genannt.

Cường độ dòng điện thường gọi tắt là dòng điện.

235 Der elektrische Strom

235 Dòng điện

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrische Stromstärke (Gesamtstromstärke)

Cường độ dòng điện (tổng cường độ dòng điện)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstanter Strom

dòng điện một chiều;

variabler Strom

dòng điện xoay chiều;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strom /m -(e)s, Ström/

m -(e)s, Ströme 1. [con] sông (lỏn); hà, giang; gegen den Strom ngược dòng, 2. dòng nưóc chảy xiết, dòng thác, dòng, luồng, dòng; (khoa học) thông lượng; (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; es goß ỉn Strömen mưa như thác đổ; 3. dòng chảy, dòng nưóc; 4. trào lưu, phong trào; 5. dòng điện, năng lượng điện, điện năng; konstanter Strom dòng điện một chiều; variabler Strom dòng điện xoay chiều; ein geschlossener - mạch điện kín.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

current

dòng chảy; dòng điện; luồng; tia

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

current curly

dòng chây; dòng điện; luống; tia

current

dờng; dòng điện; hiện hành, hiện thời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrisch /das (meist o. Art.); - (ugs.)/

dòng điện (elektrischer Strom);

Kraftstrom /der/

điện năng; dòng điện;

ElektrLzität /[elektritsi’te:t], die; -/

điện năng; dòng điện;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strom,elektrischer

[VI] dòng điện

[EN] Electric current

Elektrischer Strom

[VI] Dòng điện

[EN] Electric current

Elektrischer Strom

[VI] dòng điện

[EN] Electric current

Elektrische Stromstärke

[VI] Dòng điện, Cường đố dửng điện

[EN] Electric current strength

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Electric current

dòng điện

current

dòng, dòng khí, dòng điện

circuit

đường về, tuần hoàn, dòng điện, lưu trình, xích chuỗi, mạch, sự luân chuyển

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng điện

[DE] elektrischer Strom

[VI] dòng điện

[EN] electric current

[FR] courant électrique

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elektrischer Strom

[EN] electrical current

[VI] dòng điện

Stromfluss

[EN] current flow

[VI] dòng điện

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrischer Strom

[EN] electric current

[VI] Dòng điện

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Current electricity

dòng điện

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Strom

[EN] current

[VI] Dòng điện

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Current electricity /VẬT LÝ/

dòng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating current,voltage, conduction current

dòng điện

 current /y học/

dòng, dòng điện

current

dòng, dòng điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strom /m/ĐIỆN/

[EN] current

[VI] dòng điện

Strom /m/KT_ĐIỆN/

[EN] current, electric power, power

[VI] dòng điện

I /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (elektrischer Strom) I (electric current)

[VI] dòng điện

I /v_tắt/V_LÝ, (elektrischer Strom) V_THÔNG (elektrischer Strom)/

[EN] I (electric current)

[VI] dòng điện

elektrischer Fluß /m/ĐIỆN/

[EN] flow

[VI] dòng điện

elektrischer Strom /m/ĐIỆN/

[EN] conduction current

[VI] dòng điện

elektrischer Strom /m/ĐIỆN/

[EN] electric current

[VI] dòng điện

elektrischer Strom /m/V_LÝ/

[EN] electric current

[VI] dòng điện

Strom /m/V_LÝ/

[EN] current

[VI] dòng; dòng điện

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Current electricity

dòng điện

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Strom,elektrischer

[EN] Electrical current

[VI] Dòng điện

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Current

Dòng điện (A)

‘volume’ của dòng điện chạy trong mạch và được biểu thị bằng Amps.

current 

dòng điện

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

dòng điện /n/ELECTRO-PHYSICS/

electric current

dòng điện

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

dòng điện

Dòng năng lượng điện (điện) trong một dây dẫn , được đo bằng ampe .

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Elektrischer Strom

[VI] dòng điện

[EN] electric current