Strom /m/ĐIỆN/
[EN] current
[VI] dòng điện
Strom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] current, electric power, power
[VI] dòng điện
I /v_tắt/ĐIỆN/
[EN] (elektrischer Strom) I (electric current)
[VI] dòng điện
I /v_tắt/V_LÝ, (elektrischer Strom) V_THÔNG (elektrischer Strom)/
[EN] I (electric current)
[VI] dòng điện
elektrischer Fluß /m/ĐIỆN/
[EN] flow
[VI] dòng điện
elektrischer Strom /m/ĐIỆN/
[EN] conduction current
[VI] dòng điện
elektrischer Strom /m/ĐIỆN/
[EN] electric current
[VI] dòng điện
elektrischer Strom /m/V_LÝ/
[EN] electric current
[VI] dòng điện
Strom /m/V_LÝ/
[EN] current
[VI] dòng; dòng điện