TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự luân chuyển

sự luân chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng lưu thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xích chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự luân phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thả nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng tuần hoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự luân chuyển

 cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cừculation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circulating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circuit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự luân chuyển

Umwälzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wechsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Floating

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alternation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreislauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kreislauf des Geldes

sự lưu thông của tiền tệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechsel /[’veksol], der; -s, -/

(Pl ungebr ) sự luân phiên; sự luân chuyển;

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

(o PL) (Wirtsch ) sự lưu thông; sự luân chuyển;

Floating /['floutirj], das; -s, -s (Wirtsch.)/

sự luân chuyển; sự thả nổi;

Alternation /die; -, -en/

sự thay đổi; sự thay phiên; sự luân phiên; sự luân chuyển;

Kreislauf /der/

vòng tuần hoàn; chu trình; chu kỳ; sự lưu thông; sự luân chuyển;

sự lưu thông của tiền tệ. : der Kreislauf des Geldes

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulating

sự tuần hoàn, sự luân chuyển

circulation

sự tuần hoàn, lượng lưu thông, sự luân chuyển

circuit

đường về, tuần hoàn, dòng điện, lưu trình, xích chuỗi, mạch, sự luân chuyển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwälzung /f/CNSX/

[EN] cừculation

[VI] sự tuần hoàn, sự luân chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycling, recirculation, recycling, turnover

sự luân chuyển

 cycling

sự luân chuyển

 recirculation

sự luân chuyển

 recycling

sự luân chuyển

 turnover

sự luân chuyển