Umwälzung /f =, -en/
1. [sự] lăn; (kĩ thuật) [sự] vận chuyển bằng đưòng gòong, đẩy xe gòong; 2. bước ngoặt; [sự, cuộc] thay đổi ldn, biến chuyển lón, dao lộn; [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính; éine wissenschaftliche Umwälzung herbéi/ũhren tạo một bưdc ngoặt trong khoa học.