Revolution /[revolu'tsiom], die; -, -en/
cuộc cách mạng;
cuộc Cách mạng Pháp : die Französische Revolution một cuộc cách mạng đã nổ ra : eine Revolution bricht aus cuộc cách mạng công nghiệp. : die industrielle Revolution
Umwälzung /die; -, -en/
bước ngoặt;
cuộc thay đổi lớn;
cuộc chính biến;
cuộc cách mạng;