TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc cách mạng

cuộc cách mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thay đổi lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chính biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc cách mạng

Revolution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umwälzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Französische Revolution

cuộc Cách mạng Pháp

eine Revolution bricht aus

một cuộc cách mạng đã nổ ra

die industrielle Revolution

cuộc cách mạng công nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revolution /[revolu'tsiom], die; -, -en/

cuộc cách mạng;

cuộc Cách mạng Pháp : die Französische Revolution một cuộc cách mạng đã nổ ra : eine Revolution bricht aus cuộc cách mạng công nghiệp. : die industrielle Revolution

Umwälzung /die; -, -en/

bước ngoặt; cuộc thay đổi lớn; cuộc chính biến; cuộc cách mạng;