TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước ngoặt

bước ngoặt

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi xu hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốc lịch sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước chuyển biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đột biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thay đổi lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chính biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc cách mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đểi hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến chuyển mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước ngoặt

Umwälzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zäsur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trendwende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meilenstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wendepunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UmSchwung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wissenschaftliche Erkenntnisse des 19. Jahrhunderts über die Bedeutung der öffentlichen Hygiene (wie u. a. die strikte Trennung von Trink- und Abwasser), die Lebensmittelkonservierung (wie u. a. das Pasteurisieren von Milch) und die Verbesserung der sozialen Verhältnisse brachten die Wende in der Bekämpfung von Infektionskrankheiten und damit den entscheidenden Anstieg der allgemeinen Lebenserwartung, vor allem in den industrialisierten Ländern.

Kiến thức khoa học của thế kỷ 19 về ý nghĩa vệ sinh công cộng (thí dụ chia ranh giới rõ ràng giữa nước uống và nước thải), bảo quản thực phẩm (thí dụ sữa được hấp theo phương pháp Pasteur) và việc cải thiện quan hệ xã hội đã mang đến một bước ngoặt trong việc chống lại các bệnh nhiễm trùng và qua đó đã làm tăng tuổi thọ, nhất là ở các nước công nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wende ìn seinem Leben

một bước ngoặt trong cuộc đời hắn.

ein Wendepunkt der Geschichte

một bước ngoặt lịch sử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine wissenschaftliche Umwälzung herbéi/ũhren

tạo một bưdc ngoặt trong khoa học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zäsur /die; -, -en/

(bildungsspr ) bước ngoặt; sự kiện quan trọng;

Trendwende /die/

bước ngoặt; sự thay đổi xu hướng;

Meilenstein /der/

(geh ) mốc lịch sử; bước ngoặt; sự kiện quan trọng;

Wende /die; -, -n/

sự biến đổi; sự biến chuyển; bước ngoặt; bước chuyển biến;

một bước ngoặt trong cuộc đời hắn. : die Wende ìn seinem Leben

Wendepunkt /der/

sự đột biến; sự thay đổi đột ngột; bước ngoặt; khúc ngoặt;

một bước ngoặt lịch sử. : ein Wendepunkt der Geschichte

Umwälzung /die; -, -en/

bước ngoặt; cuộc thay đổi lớn; cuộc chính biến; cuộc cách mạng;

UmSchwung /der; -[e]s, Umschwünge/

bước ngoặt; sự biến đểi hoàn toàn; sự biến chuyển mạnh mẽ; sự thay đổi căn bản; sự đột biến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umwälzung /f =, -en/

1. [sự] lăn; (kĩ thuật) [sự] vận chuyển bằng đưòng gòong, đẩy xe gòong; 2. bước ngoặt; [sự, cuộc] thay đổi ldn, biến chuyển lón, dao lộn; [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính; éine wissenschaftliche Umwälzung herbéi/ũhren tạo một bưdc ngoặt trong khoa học.

Từ điển tiếng việt

bước ngoặt

- d. Sự thay đổi quan trọng, căn bản, đôi khi đột ngột, đặc biệt là trong đời sống chính trị, kinh tế, xã hội. Bước ngoặt của lịch sử. Tạo ra một bước ngoặt có lợi. Bước ngoặt của cuộc đời.