ldiovarLation /die (Biol.)/
hiện tượng đột biến;
sự đột biến (Mutation);
Erbanderung /die/
sự đột biến;
hiện tượng đột biến (Mutation);
Wendepunkt /der/
sự đột biến;
sự thay đổi đột ngột;
bước ngoặt;
khúc ngoặt;
một bước ngoặt lịch sử. : ein Wendepunkt der Geschichte
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o Pl ) sự thay đổi dột ngột;
sự đột biến;
sự chuyển biến đột ngột;
UmSchwung /der; -[e]s, Umschwünge/
bước ngoặt;
sự biến đểi hoàn toàn;
sự biến chuyển mạnh mẽ;
sự thay đổi căn bản;
sự đột biến;