Việt
sự biến dổi
sự thay đổi căn bản
bước ngoặt
sự biến đểi hoàn toàn
sự biến chuyển mạnh mẽ
sự đột biến
Đức
Umbruch
UmSchwung
Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/
sự biến dổi; sự thay đổi căn bản (về chính trị);
UmSchwung /der; -[e]s, Umschwünge/
bước ngoặt; sự biến đểi hoàn toàn; sự biến chuyển mạnh mẽ; sự thay đổi căn bản; sự đột biến;