Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/
sự biến dổi;
sự thay đổi căn bản (về chính trị);
Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/
(o PL) (Druckw ) sự lên khuôn;
sự lên trang;
sự chia cột;
Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/
bản in thử (lần thứ hai);
bản mô-rát;
bản bông;
Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/
(Landw ) sự cày lật;
sự cày xới;