Việt
sự nâng lên
sự đẩy lên
sự dịch chuyển vỉa lên trên
sự nổi lên lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ sự nâng trương kì của đất
Anh
upheaval
uplift
Đức
Umbruch
Hebung
Bodenerhebung
Pháp
soulèvement
surrection
He has come to the office at dawn, after another upheaval.
Tờ mờ sáng nay anh đã tới Viện, sau khi đã xới kĩ vấn đề thêm lần nữa.
upheaval, uplift
upheaval,uplift /SCIENCE/
[DE] Hebung
[EN] upheaval; uplift (of the earth' s crust)
[FR] soulèvement; surrection
[DE] Bodenerhebung; Hebung
[EN] upheaval; uplift
sự đẩy lên, sự nâng lên, sự dịch chuyển vỉa lên trên, sự nổi lên (của nước tầng sâu) lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ (of land) sự nâng trương kì của đất
o sự nâng lên, sự đẩy lên
Overthrow or violent disturbance of established order or condition.