TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

upheaval

sự nâng lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dịch chuyển vỉa lên trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nổi lên lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ sự nâng trương kì của đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

upheaval

upheaval

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uplift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 uplift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

upheaval

Umbruch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenerhebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

upheaval

soulèvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surrection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He has come to the office at dawn, after another upheaval.

Tờ mờ sáng nay anh đã tới Viện, sau khi đã xới kĩ vấn đề thêm lần nữa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upheaval, uplift

sự nâng lên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upheaval,uplift /SCIENCE/

[DE] Hebung

[EN] upheaval; uplift (of the earth' s crust)

[FR] soulèvement; surrection

upheaval,uplift /SCIENCE/

[DE] Bodenerhebung; Hebung

[EN] upheaval; uplift

[FR] soulèvement; surrection

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umbruch

upheaval

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upheaval

sự đẩy lên, sự nâng lên, sự dịch chuyển vỉa lên trên, sự nổi lên (của nước tầng sâu) lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ (of land) sự nâng trương kì của đất

Tự điển Dầu Khí

upheaval

o   sự nâng lên, sự đẩy lên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

upheaval

Overthrow or violent disturbance of established order or condition.