TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

surrection

upheaval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uplift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surrection

Hebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenerhebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surrection

surrection

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soulèvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La surrection de la chaîne alpine

Sự trồi lên của dãy núi Anpơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soulèvement,surrection /SCIENCE/

[DE] Hebung

[EN] upheaval; uplift (of the earth' s crust)

[FR] soulèvement; surrection

soulèvement,surrection /SCIENCE/

[DE] Bodenerhebung; Hebung

[EN] upheaval; uplift

[FR] soulèvement; surrection

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

surrection

surrection [syR(R)eksjõ] n. f. ĐCHAT Sự trồi lên, sự trồi dậy. La surrection de la chaîne alpine: Sự trồi lên của dãy núi Anpơ.