Việt
thiết bị nâng
nâng lên
đưa lên
giơ lên
nhặt lên
nâng cao
tăng lên
tăng cưàng
đề cao
cao trào
thu
gạt bỏ
trù bó
thanh toán
khắc phục
bãi bỏ
thủ tiêu
phế bỏ.
sự trục lên
sự khai quật
sự đào bới
sự nâng cao
sự tăng cường
sự tăng lên
sự phát triển
sự làm cho tốt hơn
sự nhô lên
sự nổi lên
âm nhấn của một vần trong câu thơ
Anh
upheaval
uplift
patching
lift
Đức
Hebung
Bodenerhebung
Pháp
soulèvement
surrection
repiquage
soufflage
Hebung /die; -, -en/
sự trục lên (một chiếc tàu bị đắm); sự khai quật; sự đào bới (kho báu);
(o Pl ) sự nâng cao; sự tăng cường; sự tăng lên; sự phát triển; sự làm cho tốt hơn (Förderung);
(Geol ) sự nhô lên; sự nổi lên (của vỏ trái đất);
(Verslehre) âm nhấn của một vần trong câu thơ;
Hebung /f =, -en/
1. [sự] nâng lên, đưa lên, giơ lên, nhặt lên; 2. [sự] nâng cao, tăng lên, tăng cưàng, đề cao, cao trào; 3. [sự] thu (tiền); 4. [sự] gạt bỏ, trù bó, thanh toán, khắc phục, bãi bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.
Hebung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] lift
[VI] thiết bị nâng (từ mặt nước)
Hebung /SCIENCE/
[DE] Hebung
[EN] upheaval; uplift (of the earth' s crust)
[FR] soulèvement; surrection
[EN] patching
[FR] repiquage; soufflage
Bodenerhebung,Hebung /SCIENCE/
[DE] Bodenerhebung; Hebung
[EN] upheaval; uplift