Việt
nâng lên
đưa lên
giơ lên
nhặt lên
nâng cao
tăng lên
tăng cưàng
đề cao
cao trào
thu
gạt bỏ
trù bó
thanh toán
khắc phục
bãi bỏ
thủ tiêu
phế bỏ.
Đức
Hebung
Hebung /f =, -en/
1. [sự] nâng lên, đưa lên, giơ lên, nhặt lên; 2. [sự] nâng cao, tăng lên, tăng cưàng, đề cao, cao trào; 3. [sự] thu (tiền); 4. [sự] gạt bỏ, trù bó, thanh toán, khắc phục, bãi bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.