Abbestellung /f =, -en/
sự] bãi bỏ, đình chỉ.
Fortschaffung /f =/
sự] gạt bỏ, loại bỏ, trừ bỏ, bãi bỏ; gủi đi, chuyển đi.
abbestellen /vt/
thủ tiêu, xóa bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ; ý-n - bãi bỏ lệnh gọi ai;
Aberkennung /í =, -en/
1. [sự] bài bác, bãi bỏ, bác bỏ; 2. [sự] tưóc quyền.
Abschaffung /f =, -en/
sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ.
wegfallen /(tách được) vi (s)/
bị] bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bô, thủ tiêu, phé bỏ; weg
Rückgängigmachung /f =, -en/
sự] hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.
Wegfall /m -(e)s/
sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy; in - kommen (văn phòng) [bị] bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu; etw. in Wegfall bringen bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.
annullieren /vt/
thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.
Löschung I /f =, -en/
1. [sự] dập tắt, thổi tắt; 2. (thương mạị) [sự] hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thanh toán.
abolieren /vt/
thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, tiêu diệt, diệt trừ.
abschaffen /vt/
1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ, hủy; 2. thanh lý, không sử dụng, loại bỏ.
absagen /I vt/
1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, xóa bỏ, hủy; 2. tù chói, cự tuyệt, khưóc từ;
Behebung /f =, -en/
1. [sự] thanh toán, bù đắp (thiếu hụt), khắc phục; 2. (luật) [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.
liquidieren /vt/
1. thanh toán, bãi bỏ, xóa bỏ, giải tán, thủ tiêu, tiêu diệt; 2. trừ bỏ, khắc phục, phế bô.
abbauen /I vt/
1. khai thác; 2. cắt giảm, tinh giâm; 3. giâm, hạ; 4. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 5. tháo dõ, dô; 6. cắt (đất); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, sút đi.
abstellen /vt/
1. để lại, dịch cfi; 2. đặt, bảo quản; (đường sắt) đi vào đuông phụ (đường dự bị); 3. dừng lại, thay đổi (lệnh); 4. tắt (đèn); đóng lại (khí), dừng (máy); 5. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ;
eliminieren /vt/
khử, loại ra, bỏ đi, trù (vứt, gạt) bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, phé truất, tổn thát, mất.
Abstellung /f =, -en/
1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. [sự] gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán; 3. nơi để xa đạp (trong cơ quan); 4. [sự] tắt (máy); 5. [sự] chuyển sang đưỏng dự bị.
aufräumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.