TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortjfallen

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortjfallen

fortjfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei der Neuauflage ließ man einiges fortfallen

trong lần tái bản người ta đã lược bỏ một sô' đoạn (của quyển sách).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortjfallen /(st. V.; ist)/

bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ; thải ra (wegfallen);

bei der Neuauflage ließ man einiges fortfallen : trong lần tái bản người ta đã lược bỏ một sô' đoạn (của quyển sách).