ausschließen /vt/
1. loại trủ, loại bỏ; uon
Streichen /n -s/
1. (mỏ) phương vỉa; 2. (thể thao) [sự] loại bỏ, thải loại.
ausbracken /vt/
loại ra, loại bỏ, đào thải,
ausschalten /I vt/
1. (diện) tắt (dèn), cắt (mạch); 2. loại trù, loại bỏ; II vi rời khỏi, đi khỏi, ra khỏi.
Fortschaffung /f =/
sự] gạt bỏ, loại bỏ, trừ bỏ, bãi bỏ; gủi đi, chuyển đi.
ausrangieren /vt/
1. loại khỏi danh sách, phế bỏ, loại bỏ; 2. (đương sắt) loại, cắt khỏi đọàn tàu.
ausscheiden /I vt/
1. tách ra, phân ra. loại ra, loại bỏ, đào thải; 2. (hóa) kết qủa; 3. (toán) loại trừ; II vi (s) xem
Absage /f =, -n/
1. [sự] tù chối, khước từ, cự tuyệt; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, loại bỏ, phế bỏ.
abschieben /I vt/
1. đẩy đi, chuyển đi, đẩy ra, 2. loại bỏ, loại trừ; 3. (quân sự) rút đi, rút khỏi; II vi (s) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi;
ausmustem /vt/
1. chọn lọc, tuyển lựa, phân loại; 2. (quân sự) quan sát, kiểm tra, thị sát, khám xét, xem xét; 3. loại ra, loại bỏ, đào thải, thải hồi.
Totgeglaubtekriegen /vt/
vt 1.giết chết, sát hại, giét hại, giét, trừ khủ, trừ diệt, tiêu trừ, tiêu diệt; 2. trù bô, xóa bỏ, loại bỏ, loại trừ, chấm dứt; thanh toán, bãi bỏ; Totgeglaubte
ausschieaen /I vt/
1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.