TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại bỏ

loại bỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phế bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thải bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai quy định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp xếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nguồn thuộc miền khác out hóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ra ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại trủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại khỏi danh sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt khỏi đọàn tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ra. loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khước từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ khủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dánh đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẩy chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẩy lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn nhanh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhú lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sàng lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý thải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tránh xa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngăn ngừa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

di chuyển

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tránh xa ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dọn nhà

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trừ khử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tẩy sạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vứt đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rẻo thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu mẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vứt bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự yếu đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

loại bỏ

removal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

discard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

remove

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

eliminate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disposal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

rejection

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

condemn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reject

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abandon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleanup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condemn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

take away

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rejected

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

other-domain resource

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Avoid

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

elimination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retire

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abatement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

loại bỏ

streichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfernen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

verwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschrotten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestört

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại 2

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loại bỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beseitigung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ausschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbracken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortschaffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrangieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausscheiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmustem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totgeglaubtekriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussondern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortjfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entsorgung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vermeiden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

loại bỏ

supprimer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2.1.3 Altautoentsorgung

2.1.3 Loại bỏ ô tô hết hạn sử dụng

Entsorgungsnachweis im Grundverfahren.

Giấy chứng minh loại bỏ theo quy trình cơ bản.

Sachgerechte Entsorgung/Instandhaltung

Cách loại bỏ chuyên nghiệp/cách bảo trì chuyên nghiệp

v der Annahmeerklärung des Entsorgers

Giấy chứng nhận thu nhận của bên loại bỏ chất thải,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Problematische Späneentsorgung

Loại bỏ phôi có vấn đề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Regime wegfegen

lật để một chính phủ.

die schlechten Früchte ausson- dem

loại bỏ những quả xấu ra.

bei der Neuauflage ließ man einiges fortfallen

trong lần tái bản người ta đã lược bỏ một sô' đoạn (của quyển sách).

die Schuhe vom Schmutz befrei en

cạo sạch chất bẩn bám vào giày

eine Rose von ihren Dornen befreien

bẻ các gai của đóa hoa hồng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retire

bỏ đi, vứt đi, loại bỏ

discard

phế liệu, phế phẩm, rẻo thừa, đầu mẩu, vứt bỏ, loại bỏ

abatement

sự giảm, sự ram, sự khử ôxy, sự yếu đi, loại bỏ, vụn thải (trong xẻ gỗ, đẽo đá, gò kim loại)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eliminate

Loại bỏ, trừ khử, tẩy sạch

elimination

Loại bỏ, trừ khử, tẩy sạch

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tránh xa,ngăn ngừa,loại bỏ

[DE] Vermeiden

[EN] Avoid

[VI] tránh xa, ngăn ngừa, loại bỏ

loại bỏ,di chuyển,tránh xa ra,dọn nhà

[DE] Entfernen

[EN] Remove

[VI] loại bỏ, di chuyển, tránh xa ra, dọn nhà

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Entsorgung

[EN] disposal

[VI] Loại bỏ, xử lý thải

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschießen /(st. V.)/

(hat) (veraltet) loại bỏ; loại ra (aussondem);

wegfegen /(sw. V.; hat)/

quét sạch; loại bỏ (hinwegfegen);

lật để một chính phủ. : ein Regime wegfegen

aussondern /(sw. V.; hat)/

chọn lọc ra; loại bỏ; loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất);

loại bỏ những quả xấu ra. : die schlechten Früchte ausson- dem

wegfallen /(st. V.; ist)/

bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ; thải ra (fortfallen);

fortjfallen /(st. V.; ist)/

bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ; thải ra (wegfallen);

trong lần tái bản người ta đã lược bỏ một sô' đoạn (của quyển sách). : bei der Neuauflage ließ man einiges fortfallen

befreien /(sw. V.; hat)/

thanh trừ; sàng lọc; làm sạch; tách ra; loại bỏ [von + Dat : khỏi ] (entfernen);

cạo sạch chất bẩn bám vào giày : die Schuhe vom Schmutz befrei en bẻ các gai của đóa hoa hồng. : eine Rose von ihren Dornen befreien

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschließen /vt/

1. loại trủ, loại bỏ; uon

Streichen /n -s/

1. (mỏ) phương vỉa; 2. (thể thao) [sự] loại bỏ, thải loại.

ausbracken /vt/

loại ra, loại bỏ, đào thải,

ausschalten /I vt/

1. (diện) tắt (dèn), cắt (mạch); 2. loại trù, loại bỏ; II vi rời khỏi, đi khỏi, ra khỏi.

Fortschaffung /f =/

sự] gạt bỏ, loại bỏ, trừ bỏ, bãi bỏ; gủi đi, chuyển đi.

ausrangieren /vt/

1. loại khỏi danh sách, phế bỏ, loại bỏ; 2. (đương sắt) loại, cắt khỏi đọàn tàu.

ausscheiden /I vt/

1. tách ra, phân ra. loại ra, loại bỏ, đào thải; 2. (hóa) kết qủa; 3. (toán) loại trừ; II vi (s) xem

Absage /f =, -n/

1. [sự] tù chối, khước từ, cự tuyệt; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, loại bỏ, phế bỏ.

abschieben /I vt/

1. đẩy đi, chuyển đi, đẩy ra, 2. loại bỏ, loại trừ; 3. (quân sự) rút đi, rút khỏi; II vi (s) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi;

ausmustem /vt/

1. chọn lọc, tuyển lựa, phân loại; 2. (quân sự) quan sát, kiểm tra, thị sát, khám xét, xem xét; 3. loại ra, loại bỏ, đào thải, thải hồi.

Totgeglaubtekriegen /vt/

vt 1.giết chết, sát hại, giét hại, giét, trừ khủ, trừ diệt, tiêu trừ, tiêu diệt; 2. trù bô, xóa bỏ, loại bỏ, loại trừ, chấm dứt; thanh toán, bãi bỏ; Totgeglaubte

ausschieaen /I vt/

1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rejected

thải, loại bỏ

disposal

sắp xếp; loại bỏ, thải

other-domain resource

nguồn thuộc miền khác out hóng, loại bỏ; sai, chệch; tát; ra ngoài

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Loại bỏ

Điều khiển để loại trừ hoặc giảm thiểu những tín hiệu có biên độ thấp (ồn do vật liệu hay điện) sao cho thể hiện rõ tín hiệu lớn hơn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

loại bỏ

[DE] entfernen

[EN] remove, eliminate, take away

[FR] supprimer

[VI] loại bỏ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Beseitigung

[EN] removal

[VI] loại bỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandon, cancel, cleanup, condemn, denude, discard

loại bỏ

 removal

loại bỏ (thanh ghép)

Delete

xóa bỏ, loại bỏ

Delete /toán & tin/

xóa bỏ, loại bỏ

 Delete

xóa bỏ, loại bỏ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loại bỏ

loại 2; loại bỏ muối entsalzen vt loại cây trong Kulturpflanzensortiment n

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verwerfen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] reject

[VI] loại bỏ

Entfernung /f/Đ_SẮT/

[EN] removal

[VI] loại bỏ (thanh ghép)

verwerfen /vt/CT_MÁY/

[EN] discard

[VI] thải, loại bỏ

streichen /vt/VT&RĐ/

[EN] cancel

[VI] huỷ, loại bỏ

verschrotten /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] scrap

[VI] phế bỏ, loại bỏ

zurückweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] reject

[VI] loại bỏ, thải bỏ

gestört /adj/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] out of order (bị)

[VI] (bị) hỏng, loại bỏ, sai quy định

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rejection

loại bỏ

condemn

thái, loại bỏ