abschieben /(st. V)/
(hat) đẩy ra xa;
đẩy (đồ vật) khỏi vị trí cũ;
etw. von etw. (Dat) abschieben : đẩy cái gì ra xa vật gì das Bett von der Wand abschieben : đẩy cái giường ra xa bức tường.
abschieben /(st. V)/
(hat) trút bỏ;
đổ lên;
die Schuld auf jmdn. abschieben : đổ lỗi cho ai.
abschieben /(st. V)/
(hat) trục xuất khỏi một nưởc (theo lệnh của tòa án);
jmdn. über die Grenze abschieben : trục xuất ai khỏi biên giới.
abschieben /(st. V)/
(hat) (ugs ) buộc ai đi chỗ khác;
buộc ai rời đi;
abschieben /(st. V)/
(ist) (từ lóng) đi khỏi;
đi ra (Weggehen);
er schob vergnügt ab : hắn vui vẻ đi ra.