TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại trừ

Loại trừ

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bài trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi mới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia sẻ hoặc vô hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thải loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đề cập tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miên trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất cẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gột rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân lập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân tách

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Cắt xén

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xén bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tẩy chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truất quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trủ khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ra. loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lán... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn át.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... ra xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen ~ machen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa tay chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

loại trừ

Exclusion

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eliminate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

excludability

 
Từ điển phân tích kinh tế

subtraction

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 discard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eliminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exclude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Modified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Exclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Shared or Invalid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Modified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bating

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Isolate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

excision

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

loại trừ

ausmerzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrotten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beseitigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausscheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erledigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liquidieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortjhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussondern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaltstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exkludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bating

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Isolieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ausschltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausrottung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwurzelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausradiening

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vollständige Beseitigung der Regelabweichung

Loại trừ toàn bộ độ lệch điều chỉnh

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ausschlusschromatografie

Sắc ký loại trừ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gefahrenbeseitigung

Loại trừ nguy hiểm

:: Glanzprüfung ausgeschlossen (spex)

:: loại trừ kiểm tra độ bóng (spex)

ExklusivODER

Phần tử loại trừ OR (exclusive OR)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen weg machen

1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Möglichkeit scheidet aus

khả năng này bị loại trừ.

er lobte alle, ohne einen auszu schließen

ông ấy khen ngại tất cả, không loại trừ một ai.

er vertraute allen, einen Einzi gen ausgenommen

ông ta tin tưởng tắt cả, ngoại trừ duỳ nhất mật người.

die schlechten Früchte ausson- dem

loại bỏ những quả xấu ra.

ich kann die Flecken nicht wegbringen

tôi không thể tẩy sạch những vết bẩn.

Missstände abstellen

khắc phục tình trạng mất trật tự.

den Schmutz wegmachen

tẩy sạch chỗ bẩn

sich ein Kind wegmachen lassen

đồng ý phá bỏ cái thai.

die Todesstrafe abschaffen

bãi bỏ án tử hình.

der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống.

seine Tochter aus dem Elternhaus verstoßen

xua đuổi con gái ra khỏi nhà.

die Spuren eines Verbrechens beseitigen

xóa dấu vết của một vụ phạm tội

Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den

cần phải loại trừ những bất công.

jmdn. von od. aus der Schule entfernen

cho ai nghỉ học, đuổi ai ra khỏi trường

das Schild wurde entfernt

tấm biển đã được gã xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschltung /f =, -en/

1. (điện) sự tắt điện, sự cắt điện; 2. [sự] loại trừ, ngoại lệ.

Ausrottung /f =, -en/

sự] bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, diệt trừ, tiêu diệt.

Entwurzelung /f =, -en/

sự] tận diệt, tiêu diệt, bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, diệt trù.

ausmerzen /vt/

bài trù, loại trừ, trù bỏ, trủ khử, tiêu diệt, nhổ sạch.

Ausradiening /f =, -en/

1. [sự] cạo cọ, nạo, tẩy; 2. [sự] tiêu diệt, thủ tiêu, loại trừ, xóa bỏ.

ausscheiden /I vt/

1. tách ra, phân ra. loại ra, loại bỏ, đào thải; 2. (hóa) kết qủa; 3. (toán) loại trừ; II vi (s) xem

entfernen /vt/

gạt bỏ, loại trừ, trừ bỏ, vút bỏ, cắt bỏ, tẩy bỏ, khử bỏ;

abschieben /I vt/

1. đẩy đi, chuyển đi, đẩy ra, 2. loại bỏ, loại trừ; 3. (quân sự) rút đi, rút khỏi; II vi (s) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi;

verdrängen /vt/

1. lán... ra, đẩy... ra, đánh lui, đẩy lùi; 2. thay thé, loại trừ, chèn ép, lấn át.

wegmachen /vt/

1. loại trừ, trừ bỏ, để... ra xa, thu dọn; 2.: einen weg machen 1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.

ausrotten /vt/

bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, diệt trù, trù căn, tiêu diệt, nhổ sạch, bắn, giét, giết hại;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

excision

Cắt xén, xén bỏ (đặc biệt là âm vật), loại trừ

exclusion

Loại trừ, khai trừ, sa thải, tẩy chay, truất quyền

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trừ,trừ ra,loại trừ

[DE] Bating

[EN] Bating

[VI] trừ, trừ ra, loại trừ

phân lập,phân tách,loại trừ

[DE] Isolieren

[EN] Isolate

[VI] phân lập, phân tách, loại trừ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/

loại trừ; trừ bỏ (tilgen, beseitigen, eliminieren);

ausschalten /(sw. V.; hat)/

loại trừ; thải loại;

ausscheiden /(st. V.)/

(ist) loại trừ; không được tính đến;

khả năng này bị loại trừ. : diese Möglichkeit scheidet aus

ausgrenzen /(sw. V.; hat)/

loại trừ; không đề cập tới (herausnehmen, ausklammem);

ausschließen /(st. V.; hat)/

loại trừ; loại ra; tách ra;

ông ấy khen ngại tất cả, không loại trừ một ai. : er lobte alle, ohne einen auszu schließen

ausnehmen /(st. V.; hat)/

không kể; loại trừ; miên trừ (ausschließen, nicht mitzählen);

ông ta tin tưởng tắt cả, ngoại trừ duỳ nhất mật người. : er vertraute allen, einen Einzi gen ausgenommen

ausräumen /(sw. V.; hat)/

giải phóng; loại trừ; trút bỏ (mối ngờ vực, vật gây chướng ngại v v);

verdrangen /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) loại trừ; chèn ép; hất cẳng;

abschaffen /(sw. V.; hat)/

dẹp bỏ; loại trừ; thủ tiêu;

fortjhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

tẩy sạch; loại trừ; gạt bỏ (weghaben);

aussondern /(sw. V.; hat)/

chọn lọc ra; loại bỏ; loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất);

loại bỏ những quả xấu ra. : die schlechten Früchte ausson- dem

wegbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) xử lý; khắc phục; loại trừ; tẩy sạch;

tôi không thể tẩy sạch những vết bẩn. : ich kann die Flecken nicht wegbringen

wegkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

loại trừ; tẩy sạch; gột rửa; cạo sạch;

absteilen /(sw. V.; hat)/

loại trừ; thủ tiêu; tiêu hủy; bãi bỏ (unterbinden, beheben);

khắc phục tình trạng mất trật tự. : Missstände abstellen

kaltstellen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm (ai) mất ảnh hưởng; sa thải; thải hồi; loại trừ;

wegmachen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) loại trừ; trừ bỏ; tẩy sạch; dẹp sạch; thu dọn;

tẩy sạch chỗ bẩn : den Schmutz wegmachen đồng ý phá bỏ cái thai. : sich ein Kind wegmachen lassen

abschaffen /(sw. V.; hat)/

bãi bỏ; thủ tiêu; loại trừ; làm; mất hiệu lực;

bãi bỏ án tử hình. : die Todesstrafe abschaffen

exkludieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

ngăn chặn; loại trừ; tách ra; khai trừ; thải ra (ausschließen);

fortschaffen /(sw. V.; hat)/

cất đi; dọn đi; thu dọn; loại trừ; vứt bỏ;

Ausschließlich /(Präp. mit Gen.)/

không bao gồm; ngoài ra; loại trừ; trừ ra; không kể (ohne, außer);

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống. : der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

verstoßen /(st. V.; hat)/

từ chối; không nhận; gạt bỏ; loại trừ; khai trừ; xua đuổi;

xua đuổi con gái ra khỏi nhà. : seine Tochter aus dem Elternhaus verstoßen

beseitigen /[bo'zaitigon] (sw. V.; hat)/

xóa bỏ; khắc phục; thanh toán; bãi bỏ; loại trừ; bài trừ (abschaffen, aufheben, entfernen);

xóa dấu vết của một vụ phạm tội : die Spuren eines Verbrechens beseitigen cần phải loại trừ những bất công. : Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den

entfernen /(sw. V.; hat)/

gạt bỏ; loại trừ; trừ bỏ; vứt bỏ; cắt bỏ; tẩy bỏ (wegbringen, beseitigen);

cho ai nghỉ học, đuổi ai ra khỏi trường : jmdn. von od. aus der Schule entfernen tấm biển đã được gã xuống. : das Schild wurde entfernt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Eliminate

Loại ra, loại trừ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discard, eliminate, exclude

loại trừ

Modified,Exclusive,Shared or Invalid

đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)

 Modified,Exclusive,Shared or Invalid /điện tử & viễn thông/

đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)

 Modified,Exclusive,Shared or Invalid

đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Loại trừ

Loại trừ

Là một tình trạng mà người tiêu dùng " bị loại trừ" không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Loại trừ

Loại trừ

Là một tình trạng mà người tiêu dùng " bị loại trừ" không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

subtraction

Loại trừ

eliminate

Loại trừ, loại ra

Từ điển phân tích kinh tế

exclusion,excludability

loại trừ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loại trừ

ausschließen vt, ausrotten vt, ausmerzen vt, entfernen vt, beseitigen vt, erledigen vt, liquidieren vt

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Exclusion

Loại trừ

Là một tình trạng mà người tiêu dùng " bị loại trừ" không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.