TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beseitigen

sự loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beseitigen

remove

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

iron out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

removal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to dispose of

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beseitigen

beseitigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

entfernen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

entnehmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

beseitigen

éliminer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese lassen sich durch einfache Maßnahmen beseitigen.

Chúng có thể được giải quyết bằng các biện pháp đơn giản.

Filter überprüfen und verschmutzte Leitungen reinigen. Leckstellen beseitigen.

Kiểm tra lại màng lọc và rửa sạch các ống dẫn bị bẩn. Loại bỏ các chỗ rò rỉ.

Dadurch wird erkenntlich, welcher Fehler zuerst zu beseitigen ist.

Qua đó có thể nhận ra các lỗi phải sửa ngay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Beseitigen von Beulen durch Wärmetechnik

Khử vết lõm bằng kỹ thuật gia nhiệt

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P376 Undichtigkeit beseitigen, wenn gefahrlos möglich.

P376 Bịt kín chỗ rò rỉ nếu có thể làm mà không bị nguy hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spuren eines Verbrechens beseitigen

xóa dấu vết của một vụ phạm tội

Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den

cần phải loại trừ những bất công.

den Kronzeugen besei tigen

thủ tiêu nhân chứng quan trọng nhất.

Từ điển Polymer Anh-Đức

remove

beseitigen, entfernen; (withdraw/take out) entnehmen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beseitigen /[bo'zaitigon] (sw. V.; hat)/

xóa bỏ; khắc phục; thanh toán; bãi bỏ; loại trừ; bài trừ (abschaffen, aufheben, entfernen);

die Spuren eines Verbrechens beseitigen : xóa dấu vết của một vụ phạm tội Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den : cần phải loại trừ những bất công.

beseitigen /[bo'zaitigon] (sw. V.; hat)/

(verhüll ) thủ tiêu; tiêu diệt; giết (er morden, umbringen);

den Kronzeugen besei tigen : thủ tiêu nhân chứng quan trọng nhất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beseitigen /AGRI/

[DE] beseitigen

[EN] to dispose of

[FR] éliminer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beseitigen /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] removal

[VI] sự loại bỏ (dầu)

beseitigen /vt/XD/

[EN] cure

[VI] xử lý (khuyết tật)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beseitigen

iron out

beseitigen

remove