TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cure

sấy khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lưu hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo dưỡng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xử lý

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hóa cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng rắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hong khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm biến cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ướp muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sấy bằng lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cure

cure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kiln-dry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cure

aushärten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trocknen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vernetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

altern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haltbar machen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

härten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachbehandeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beseitigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einsalzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

darren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vernetzen /nt/C_DẺO/

[EN] cure

[VI] sự lưu hoá

aushärten /vt/S_PHỦ/

[EN] cure

[VI] hong khô, sấy khô

aushärten /vt/C_DẺO/

[EN] cure

[VI] làm biến cứng

heilen /vt/S_PHỦ/

[EN] cure

[VI] hong khô

altern /vi/S_PHỦ/

[EN] cure

[VI] hong khô

haltbar machen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] cure

[VI] bảo quản (bằng xông khói, ướp muối)

härten /vt/C_DẺO/

[EN] cure

[VI] lưu hóa

nachbehandeln /vt/XD/

[EN] cure

[VI] bảo dưỡng (bê tông)

beseitigen /vt/XD/

[EN] cure

[VI] xử lý (khuyết tật)

einsalzen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] cure

[VI] ướp muối

darren /vt/CNT_PHẨM/

[EN] cure, kiln-dry

[VI] hong khô, sấy bằng lò (nhà máy rượu bia)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cure

đóng rắn, sấy khô (ruột)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heilen

cure

aushärten

cure, harden

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cure

Xử lý

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cure

sự đông cứng bề mặt Sự thay đổi hóa học xảy ra khi tiến hành xử lý tinh bề mặt nhằm tạo ra một bề mặt mong muốn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cure

sự hóa cứng (chất dẻo)

cure

lưu hóa (keo dán)

cure

sự lưu hóa

cure

bảo dưỡng (tàu)

cure

sự bảo dưỡng (bêtông)

cure, dry

sấy khô

Lexikon xây dựng Anh-Đức

cure

cure

aushärten, trocknen

Tự điển Dầu Khí

cure

[kjuə]

  • danh từ

    o   sự xử lý, sự sấy, sự lưu hóa

    o   sự bảo dưỡng

  • động từ

    o   xử lý, sấy, lưu hóa

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    cure

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    cure

    cure

    v. to improve health; to make well (“The doctor can cure the disease.”); n. something that makes a sick person well (“Antibiotics are a cure for infection.”)

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    cure

    sự lưu hoá; sự biến cứng (chất dẻo)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    cure

    sự lưu hóa; sự biến cứng (chất dẻo)