Vernetzen /nt/C_DẺO/
[EN] cure
[VI] sự lưu hoá
aushärten /vt/S_PHỦ/
[EN] cure
[VI] hong khô, sấy khô
aushärten /vt/C_DẺO/
[EN] cure
[VI] làm biến cứng
heilen /vt/S_PHỦ/
[EN] cure
[VI] hong khô
altern /vi/S_PHỦ/
[EN] cure
[VI] hong khô
haltbar machen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] cure
[VI] bảo quản (bằng xông khói, ướp muối)
härten /vt/C_DẺO/
[EN] cure
[VI] lưu hóa
nachbehandeln /vt/XD/
[EN] cure
[VI] bảo dưỡng (bê tông)
beseitigen /vt/XD/
[EN] cure
[VI] xử lý (khuyết tật)
einsalzen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] cure
[VI] ướp muối
darren /vt/CNT_PHẨM/
[EN] cure, kiln-dry
[VI] hong khô, sấy bằng lò (nhà máy rượu bia)