TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachbehandeln

xử lý lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp tục điều trị sau khi phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachbehandeln

cure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retreat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachbehandeln

nachbehandeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachbehandeln /(sw. V.; hat)/

xử lý lại (sản phẩm, vật liệu V V );

nachbehandeln /(sw. V.; hat)/

tiếp tục điều trị sau khi phẫu thuật (hay xuất viện);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachbehandeln /vt/XD/

[EN] cure

[VI] bảo dưỡng (bê tông)

nachbehandeln /vt/CNSX/

[EN] retreat

[VI] xử lý lại