warten /vt/M_TÍNH/
[EN] maintain
[VI] bảo dưỡng (dụng cụ và máy đo)
unterhalten /vt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] maintain
[VI] bảo dưỡng (thiết bị)
instandhalten /vt/CT_MÁY/
[EN] maintain, service
[VI] bảo dưỡng
instandhalten /vt/CƠ/
[EN] maintain
[VI] bảo dưỡng (máy)
instandhalten /vt/CƠ/
[EN] service
[VI] bảo dưỡng (dụng cụ)
aushärten /vt/XD/
[EN] mature
[VI] bảo dưỡng (bêtông, vữa)
gewartet /adj/CT_MÁY/
[EN] serviced (được)
[VI] (được) bảo dưỡng
nachbehandeln /vt/XD/
[EN] cure
[VI] bảo dưỡng (bê tông)
warten /vt/CƠ/
[EN] maintain
[VI] phục vụ, bảo dưỡng (dụng cụ và máy đo)
beibehalten /vt/CƠ/
[EN] maintain
[VI] bảo dưỡng, bảo trì (dụng cụ, máy móc)
erhalten /vt/CT_MÁY (máy móc, dụng cụ, đồ nghề), CƠ (máy móc, dụng cụ, đồ nghề)/
[EN] maintain
[VI] bảo quản, bảo dưỡng
pflegen /vt/XD/
[EN] attend to
[VI] chăm sóc, bảo dưỡng, bảo quản
führen /vt/VT_THUỶ/
[EN] con, handle, navigate
[VI] điều khiển, lái, vận hành, bảo dưỡng (tàu)