TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wartemall

tôi chờ thư của anh ấy đã sáu tuần lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wartemall

wartemall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darauf habe ich schon lange gewartet

tôi đã chờ điều ấy từ lâu

die Katastrophe ließ nicht lange auf sich warten

tai họa sắp xảy ra

worauf wartest du noch?

anh còn chờ gì nữa (sao không hành động?).

auf den Bus warten

chờ xe buýt

zu Hause wartete eine Überraschung auf uns

một điều bất ngờ đang chờ chúng tôi ở nhà.

sie wollen mit der Heirat noch ein paar Monate warten

họ định hoãn lễ cưới thêm một vài tháng.

Kinder warten

chăm sóc con cái.

das Auto muss regelmäßig ge wartet werden

chiếc ô tô cần được bảo dưỡng thường xuyên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/

tôi chờ thư của anh ấy đã sáu tuần lễ;

darauf habe ich schon lange gewartet : tôi đã chờ điều ấy từ lâu die Katastrophe ließ nicht lange auf sich warten : tai họa sắp xảy ra worauf wartest du noch? : anh còn chờ gì nữa (sao không hành động?).

wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/

chờ; đợi (ở nơi nàp);

auf den Bus warten : chờ xe buýt zu Hause wartete eine Überraschung auf uns : một điều bất ngờ đang chờ chúng tôi ở nhà.

wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/

dời lại; hoãn;

sie wollen mit der Heirat noch ein paar Monate warten : họ định hoãn lễ cưới thêm một vài tháng.

wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/

(veraltend) săn sóc; chăm nom; trông nom (pflegen, betreuen);

Kinder warten : chăm sóc con cái.

wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/

(Technik) duy trì; bảo trì; bảo dưỡng;

das Auto muss regelmäßig ge wartet werden : chiếc ô tô cần được bảo dưỡng thường xuyên.