wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/
dời lại;
hoãn;
họ định hoãn lễ cưới thêm một vài tháng. : sie wollen mit der Heirat noch ein paar Monate warten
aufschieben /(st. V.; hat)/
hoãn lại;
dời lại;
verlegen /(sw. V.; hat)/
dời (ngày) lại;
hoãn lại [auf + Akk : vào];
buổi công diễn dược dời về tuần sau. : die Premiere ist auf nächste Woche verlegt worden
verschieben /(st. V.; hat)/
bị trì hoãn;
dời lại;
hoãn lại [um + Akk : đến/sang ];
vertagen /(sw. V.; hat)/
hoãn lại;
lùi lại;
dời lại;
trì hoãn [auf + Akk : vào];
hoãn một cuộc họp. : eine Sitzung vertagen