TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoãn lại

hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chậm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm muộn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đén lúc khác .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn. hoãn lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chí công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm hõan lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo huyền phù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn kim ngược lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xê đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoãn lại

aufschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verZgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weitervertagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stundung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laufenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufschub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstandsfrist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dilation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suspendieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurückstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Premiere ist auf nächste Woche verlegt worden

buổi công diễn dược dời về tuần sau.

eine Arbeit auf später verschieben

tri hoãn công việc, để việc gì lại giải quyết sau

(Spr.) verschiebe nicht auf morgen, was du Jieute kannst besorgen

đừng đề đến ngày mai việc gì bạn có thể làm hôm nay.

den Baubeginn um zwei Jahre verzögern

hoãn lại việc khỗi công xây dựng thèm hai năm.

eine Sitzung vertagen

hoãn một cuộc họp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitervertagung /f =, -en/

sự] hoãn lại, chuyển đén lúc khác (hội nghị).

Stundung /f =, -en/

sự] hoãn lại, gia hạn. hoãn lui; [sự, lệnh] hoãn trả, đình trả nợ, diễn kì.

laufenlegen /vt/

hoãn lại, lui lại, kéo dài (thời hạn); laufen

Aufschub /m -(e)s, -schube/

sự] hoãn lại, trì hoãn, gia hạn...; ohne Aufschub không chậm trễ, ngay lập túc..

Anstandsfrist /í =, -en/

sự] hoãn lại, hoãn lui, trì hoãn, gia hạn; Anstands

Dilation /í =, -en (luật)/

sự] hoãn lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.

hinausschieben /vt/

1. đuổi [đẩy] ra; 2. hoãn lại, lui lại, trì hoãn, gia hạn; -

suspendieren /vt/

1. dinh chỉ, hoãn lại, đình chí công tác (của ai); 2. tạm hõan lại; 3. (hóa) lơ lủng, vẩn, tạo huyền phù).

Zurückstellung /f =, -en/

1. [sự] dịch chuyển; 2. [sự] quay lại, trỏ vè, quay về; 3.[sự] hoãn lại, hoãn lui, gia hạn; 4. [sự] vặn kim (đồng hồ) ngược lại.

aufschieben /vt/

1. chuyển, dịch, đẩy, xê đi, để ra một bên; 2. hoãn lại, lui lại, gia hạn, triển hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschieben /(st. V.; hat)/

hoãn lại; dời lại;

verlegen /(sw. V.; hat)/

dời (ngày) lại; hoãn lại [auf + Akk : vào];

buổi công diễn dược dời về tuần sau. : die Premiere ist auf nächste Woche verlegt worden

zurückstellen /(SW. V.; hat)/

gia hạn; hoãn lại; lùi lại (aufschie ben);

verschieben /(st. V.; hat)/

hoãn lại; trì hoãn; gia hạn;

tri hoãn công việc, để việc gì lại giải quyết sau : eine Arbeit auf später verschieben đừng đề đến ngày mai việc gì bạn có thể làm hôm nay. : (Spr.) verschiebe nicht auf morgen, was du Jieute kannst besorgen

verschieben /(st. V.; hat)/

bị trì hoãn; dời lại; hoãn lại [um + Akk : đến/sang ];

verZgern /(sw. V.; hat)/

làm chậm lại; làm muộn hơn; hoãn lại [um + Akk ];

hoãn lại việc khỗi công xây dựng thèm hai năm. : den Baubeginn um zwei Jahre verzögern

stunden /(sw. V.; hat)/

hoãn lại; trì hoãn; hoãn; gia hạn (prolongieren);

vertagen /(sw. V.; hat)/

hoãn lại; lùi lại; dời lại; trì hoãn [auf + Akk : vào];

hoãn một cuộc họp. : eine Sitzung vertagen