Weitervertagung /f =, -en/
sự] hoãn lại, chuyển đén lúc khác (hội nghị).
Stundung /f =, -en/
sự] hoãn lại, gia hạn. hoãn lui; [sự, lệnh] hoãn trả, đình trả nợ, diễn kì.
laufenlegen /vt/
hoãn lại, lui lại, kéo dài (thời hạn); laufen
Aufschub /m -(e)s, -schube/
sự] hoãn lại, trì hoãn, gia hạn...; ohne Aufschub không chậm trễ, ngay lập túc..
Anstandsfrist /í =, -en/
sự] hoãn lại, hoãn lui, trì hoãn, gia hạn; Anstands
Dilation /í =, -en (luật)/
sự] hoãn lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.
hinausschieben /vt/
1. đuổi [đẩy] ra; 2. hoãn lại, lui lại, trì hoãn, gia hạn; -
suspendieren /vt/
1. dinh chỉ, hoãn lại, đình chí công tác (của ai); 2. tạm hõan lại; 3. (hóa) lơ lủng, vẩn, tạo huyền phù).
Zurückstellung /f =, -en/
1. [sự] dịch chuyển; 2. [sự] quay lại, trỏ vè, quay về; 3.[sự] hoãn lại, hoãn lui, gia hạn; 4. [sự] vặn kim (đồng hồ) ngược lại.
aufschieben /vt/
1. chuyển, dịch, đẩy, xê đi, để ra một bên; 2. hoãn lại, lui lại, gia hạn, triển hạn.