TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị trì hoãn

bị trì hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tiến chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị trì hoãn

deferred

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deferred

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị trì hoãn

verzögert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinZÖgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleckern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug beschleunigt ohne nennenswerte Verzögerung.

Xe tăng tốc không bị trì hoãn đáng kể.

v Stark verzögerte und ungleichmäßige Fahrzeuginnenraumheizung.

Việc sưởi ấm nội thất xe bị trì hoãn nhiều và không đều.

Beim Bremsen setzt die Bremswirkung nach dem Erkennen eines Hindernisses erst verzögert ein.

Trong khi phanh, đầu tiên tác dụng phanh bị trì hoãn sau khi phát hiện chướng ngại vật.

Müsste der Turbolader in diesem Drehzahlbereich alleine den Ladedruck aufbauen, würde es aufgrund der Trägheit des Turboladers (Turboloch) zu einer verzögerten Beschleunigung kommen.

Nếu chỉ có turbo tăng áp vận hành riêng rẽ trong phạm vi tốc độ quay này, việc tăng tốc sẽ bị trì hoãn (độ trễ turbo) do quán tính của tua bin tăng áp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

verzögert

bị trì hoãn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Arbeit kleckert nur

công việc tiến triển chậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinziehen /(unr. V.)/

bị trì hoãn; bị kéo dài (thời gian);

hinZÖgern /(sw. V.; hat)/

bị trì hoãn; bị kéo dài (thời gian);

kleckern /[’klckarn] (sw. V.) (ugs.)/

(hat) diễn tiến chậm chạp; bị trì hoãn;

công việc tiến triển chậm. : die Arbeit kleckert nur

verschieben /(st. V.; hat)/

bị trì hoãn; dời lại; hoãn lại [um + Akk : đến/sang ];

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deferred /đo lường & điều khiển/

bị trì hoãn

 deferred

bị trì hoãn

 delay

bị trì hoãn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzögert /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] deferred

[VI] bị trì hoãn