Việt
diễn tiến chậm chạp
bị trì hoãn
Đức
harzen
kleckern
die Arbeit kleckert nur
công việc tiến triển chậm.
harzen /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes Schweiz ) diễn tiến chậm chạp;
kleckern /[’klckarn] (sw. V.) (ugs.)/
(hat) diễn tiến chậm chạp; bị trì hoãn;
công việc tiến triển chậm. : die Arbeit kleckert nur