harzen /(sw. V.; hat)/
tiết nhựa;
der Baum harzt : cái cây đang tiết nhựa.
harzen /(sw. V.; hat)/
(Forstw ) rạch vòng quanh vỏ cây để lấy nhựa;
harzen /(sw. V.; hat)/
tẩm nhựa;
quét nhựa;
trám nhựa;
harzen /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes Schweiz ) diễn tiến chậm chạp;