TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết nhựa

tiết nhựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy nhựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiết nhựa

harzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Qualitätsprüfung eines Kunststoffteiles

Kiểm tra chất lượng một chi tiết nhựa

3. Wie entnimmt man Elastomerteile aus dem Werkzeug?

3. Các chi tiết nhựa đàn hồi được lấy khỏi khuôn như thế nào?

Elastomerteile sind mit Auswerferstiften wegen ihrer Elastizität kaum zu entformen.

Do tính đàn hồi nên các chi tiết nhựa đàn hồi hầu như không thể tháo khuôn bằng các chốt đẩy.

Nach der Aushärtung des GFK-Teils erfolgt die Entformung und Nachbearbeitung.

Sau khi đã hóa rắn, chi tiết nhựa gia cường sợi thủy tinh được tách khỏi khuôn và gia công thêm.

 Eine Presse zum Prägen von Kunststoffteilen wird mit der Hand beschickt (Bild 1).

 Điều khiển kết nối cứng (bằng linh kiện)Một máy ép để dập nổi chi tiết nhựa đượcthao tác bằng tay (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum harzt

cái cây đang tiết nhựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harzen /(sw. V.; hat)/

tiết nhựa;

cái cây đang tiết nhựa. : der Baum harzt

schwitzen /(sw. V.; hat)/

(cây) chảy nhựa; tiết nhựa;