Việt
chảy nhựa
tiết nhựa
Đức
schwitzen
AllenCoextrusionswerkzeugen ist gemeinsam, dass mehrere thermoplastische Schmelzen zusammengeführt werden.
Tất cả các khuôn đùn liên hợp cùng có điểm chung là hai hay nhiều dòng chảy nhựa nhiệt dẻo lỏng được ghép lại với nhau.
schwitzen /(sw. V.; hat)/
(cây) chảy nhựa; tiết nhựa;