schwitzen /(sw. V.; hat)/
ra mồ hôi;
đổ mồ hôi;
toát mồ hôi;
am ganzen Körper schwitzen : đổ mồ hôi cả người die Füße schwitzten ihm : đôi bàn chân hắn đổ mồ hôi.
schwitzen /(sw. V.; hat)/
đồ mồ hơi (đến nỗi);
du hast dich ja total nass geschwitzt : anh đã đổ mồ hôi ướt dẫm.
schwitzen /(sw. V.; hat)/
rịn nước;
ẩm;
die Wände schwitzen : các bức tường ẩm nước.
schwitzen /(sw. V.; hat)/
(cây) chảy nhựa;
tiết nhựa;
schwitzen /(sw. V.; hat)/
(Kochk ) rang (bột) với bơ hay mô cho vàng;