TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy mô hôi

ra mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy mô hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hơi nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chảy mô hôi

schwitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n schwitzen lassen

bắt ai đo mồ hôi sôi nưdc mắt; 2. [bị] phủ hơi nưóc, mô đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwitzen /vi, vt/

1. ra mồ hôi, đổ mồ hôi, chảy mô hôi; j-n schwitzen lassen bắt ai đo mồ hôi sôi nưdc mắt; 2. [bị] phủ hơi nưóc, mô đi.