Việt
ra mồ hôi
đổ mồ hôi
toát mồ hôi
chảy mô hôi
phủ hơi nưóc
mô đi.
mồ hôi
chảy đi
rò
ri.
Anh
perspiration
sweating
Đức
schwitzen
Transpiration
j-n schwitzen lassen
bắt ai đo mồ hôi sôi nưdc mắt; 2. [bị] phủ hơi nưóc, mô đi.
am ganzen Körper schwitzen
đổ mồ hôi cả người
die Füße schwitzten ihm
đôi bàn chân hắn đổ mồ hôi.
schwitzen /vi, vt/
1. ra mồ hôi, đổ mồ hôi, chảy mô hôi; j-n schwitzen lassen bắt ai đo mồ hôi sôi nưdc mắt; 2. [bị] phủ hơi nưóc, mô đi.
Transpiration /í =/
1. mồ hôi, [sự] đổ mồ hôi, ra mồ hôi, toát mồ hôi; 2. (thủy lợi) [sự] chảy đi, rò, ri.
schwitzen /(sw. V.; hat)/
ra mồ hôi; đổ mồ hôi; toát mồ hôi;
đổ mồ hôi cả người : am ganzen Körper schwitzen đôi bàn chân hắn đổ mồ hôi. : die Füße schwitzten ihm
perspiration, sweating /y học/