TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transpiration

sự thoát hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự thoát hơi

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toát mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đổ mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

transpiration

transpiration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

perspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transpiration

Transpiration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweißabsonderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapillarströmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transpiration

transpiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transpiration /[transpira’tsiom], die; -/

(bildungsspr ) sự đổ mồ hôi; sự ra mồ hôi;

Transpiration /[transpira’tsiom], die; -/

(Bot ) sự thoát hơi nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transpiration /í =/

1. mồ hôi, [sự] đổ mồ hôi, ra mồ hôi, toát mồ hôi; 2. (thủy lợi) [sự] chảy đi, rò, ri.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Transpiration

[DE] Transpiration

[VI] Sự thoát hơi

[EN] The process by which water vapor is lost to the atmosphere from living plants. The term can also be applied to the quantity of water thus dissipated.

[VI] Quá trình thoát hơi nước từ thực vật vào khí quyển. Thuật ngữ này cũng dùng để chỉ lượng nước mất đi trong quá trình này.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transpiration /SCIENCE/

[DE] Transpiration

[EN] transpiration

[FR] transpiration

Schweißabsonderung,Transpiration /SCIENCE/

[DE] Schweißabsonderung; Transpiration

[EN] perspiration

[FR] transpiration

Kapillarströmung,Transpiration /SCIENCE/

[DE] Kapillarströmung; Transpiration

[EN] transpiration

[FR] transpiration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transpiration /f (T)/TH_LỰC/

[EN] transpiration (T)

[VI] sự thoát hơi nước