TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transpiration

sự thoát hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự thoát hơi

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự bay hơi khuyếch tán

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự bốc hơi nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự để lọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự thoát hơi nước của cây

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

transpiration

transpiration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

transpiration

Transpiration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Schwitzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapillarströmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transpiration

transpiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transpiration

Sự thoát hơi nước của cây

Trong thực vật: Mất nước do bốc hơi từ những vi khổng của cây như là một phần của quá trình trao đổi chất của thực vật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transpiration

sự bốc hơi nước, sự phát tán, sự để lọt

Từ điển môi trường Anh-Việt

Transpiration

Sự thoát hơi

The process by which water vapor is lost to the atmosphere from living plants. The term can also be applied to the quantity of water thus dissipated.

Quá trình thoát hơi nước từ thực vật vào khí quyển. Thuật ngữ này cũng dùng để chỉ lượng nước mất đi trong quá trình này.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Transpiration

sự bay hơi khuyếch tán

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Transpiration

[DE] Transpiration

[VI] Sự thoát hơi

[EN] The process by which water vapor is lost to the atmosphere from living plants. The term can also be applied to the quantity of water thus dissipated.

[VI] Quá trình thoát hơi nước từ thực vật vào khí quyển. Thuật ngữ này cũng dùng để chỉ lượng nước mất đi trong quá trình này.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transpiration /SCIENCE/

[DE] Kapillarströmung; Transpiration

[EN] transpiration

[FR] transpiration

transpiration /SCIENCE/

[DE] Transpiration

[EN] transpiration

[FR] transpiration

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transpiration /điện lạnh/

sự thoát hơi nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwitzung /f/TH_LỰC/

[EN] transpiration

[VI] sự thoát hơi nước

Transpiration /f (T)/TH_LỰC/

[EN] transpiration (T)

[VI] sự thoát hơi nước