TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thoát hơi nước

sự thoát hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thoát hơi nước

transpiration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Evapotranspiration

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 sweating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transpiration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thoát hơi nước

Transpiration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwitzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Evapotranspiration

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transpiration /[transpira’tsiom], die; -/

(Bot ) sự thoát hơi nước;

Từ điển môi trường Anh-Việt

Evapotranspiration

Sự thoát hơi nước

The loss of water from the soil both by evaporation and by transpiration from the plants growing in the soil.

Sự mất nước của đất do nước trong đất bốc hơi và do sự thoát hơi nước của cây trồng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Evapotranspiration

[DE] Evapotranspiration

[VI] Sự thoát hơi nước

[EN] The loss of water from the soil both by evaporation and by transpiration from the plants growing in the soil.

[VI] Sự mất nước của đất do nước trong đất bốc hơi và do sự thoát hơi nước của cây trồng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweating

sự thoát hơi nước

 transpiration

sự thoát hơi nước

transpiration /điện lạnh/

sự thoát hơi nước

 sweating /điện lạnh/

sự thoát hơi nước

 sweating, transpiration /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

sự thoát hơi nước

 sweating /hóa học & vật liệu/

sự thoát hơi nước

 transpiration /hóa học & vật liệu/

sự thoát hơi nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwitzung /f/TH_LỰC/

[EN] transpiration

[VI] sự thoát hơi nước

Transpiration /f (T)/TH_LỰC/

[EN] transpiration (T)

[VI] sự thoát hơi nước