sweating /xây dựng/
sự đọng giọt
sweating /điện/
sự đọng hơi ẩm
Hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương.
sweating /y học/
đổ mồ hôi
sweating /xây dựng/
sự miết phẳng (mối hàn)
sweating
sự thoát hơi nước
sweating
sự thoát mồ hôi
sweating /điện lạnh/
sự thoát hơi nước
sweating /hóa học & vật liệu/
sự thoát mồ hôi
sweating /toán & tin/
sự tụ hơi ẩm
sweating
sự tụ hơi ẩm
sweating
sự hàn thiếc
sweating /cơ khí & công trình/
sự miết phẳng (mối hàn)
sweating /hóa học & vật liệu/
sự thoát hơi nước
sweating
sự đọng giọt
sweating /xây dựng/
sự đọng hơi ẩm
sweating
đọng nước
sweating /xây dựng/
sự chảy mồ hôi
sweating
sự tách lỏng
sweating
sự chảy mồ hôi
sweating, transpiration /điện lạnh/
sự đổ mồ hôi
soldering, sweating /hóa học & vật liệu/
sự hàn thiếc
soaking, sweating
sự nung (vôi)
sweating, transpiration /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
sự thoát hơi nước
perspiration, sweating /y học/
ra mồ hôi
sweat cooling, sweating
làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi
Hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương.
exudation, segregation, sweating
sự tách lỏng
condensing pressure valve, sweating
van áp suất ngưng tụ
strength welding, strong welding, sweating
sự hàn chắc
fractional condensation, condensing, einstein condensation, sweating
sự ngưng tụ tinh cất
hydraulic slip, spill, spilling, sweating, wetting-off
sự rò chất lỏng