spilling /xây dựng/
vòng cọc cừ
spilling /giao thông & vận tải/
gỗ chống hầm lò
spilling /hóa học & vật liệu/
gỗ chống hầm lò
spilling /cơ khí & công trình/
sự tróc
spilling
gỗ chống hầm lò
spilling /xây dựng/
vòng cọc cừ
leakiness, leaking, seepage, spilling
sự hở
row of piles, soldier, spilling
hàng cọc cừ
spay irrigation, overflow, projection, spilling, spouting
sự phun mưa
Quá trình đưa các vật liệu rắn dạng hạt thô hoặc mịn vào hoặc ra bằng cách sử dụng máng tháo nghiêng hoặc thẳng đứng.
The process of inserting or ejecting fine- or coarse-grained solid material with the use of inclined or vertical discharge spouts.
cut-off piling, row of sheet piles, spilling
hàng cừ ngăn nước
curtain of piles, palisade, picket fence, spilling
hàng rào cọc
hydraulic slip, spill, spilling, sweating, wetting-off
sự rò chất lỏng
pale, spiking, spilling, wood untapered, wood untapered pile, wooden pile
cọc gỗ