pale /xây dựng/
làm rào bao quanh
pale
làm rào bao quanh
pale /xây dựng/
cừ gỗ
pale
cọc hàng rào
pale
cọc rào
pale, picket /xây dựng/
cọc hàng rào
pale, palisade /xây dựng/
cọc rào
pale, spiking, spile
cừ gỗ
pale, spile, timber pillar
trụ gỗ
asbestos form board, pale, three-layer board, wood plank
ván khuôn amian
pale, spiking, spilling, wood untapered, wood untapered pile, wooden pile
cọc gỗ