TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cọc gỗ

cọc gỗ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cừ gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái cọc gỗ

cái cọc gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cọc gỗ

timber pile

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 pale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood untapered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood untapered pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wooden pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood untapered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood untapered pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood pile

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wooden pile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cọc gỗ

Holzpfahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzpflock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái cọc gỗ

Holzpflock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es gibt Häuser, deren hölzerne Pfähle bis zu achthundert Meter aufragen.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzpflock /der/

cái cọc gỗ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzpfahl /m/THAN/

[EN] wooden pile

[VI] cọc gỗ

Holzpflock /m/XD/

[EN] spile

[VI] cọc gỗ, cừ gỗ

Holzpfahl /m/XD/

[EN] pale, spile

[VI] trụ gỗ, cọc gỗ, cừ gỗ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

timber pile

cọc gỗ

wood pile

cọc gỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pale, spiking, spilling, wood untapered, wood untapered pile, wooden pile

cọc gỗ

wood untapered

cọc gỗ

wood untapered pile

cọc gỗ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

timber pile

cọc gỗ