TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pale

cọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tái

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhợt nhạt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xanh xám

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cọc rào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cừ gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pale

pale

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pale

bleich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blass

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fahl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zaunlatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzpfahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zaunlatte /f/XD/

[EN] pale

[VI] cọc rào

Holzpfahl /m/XD/

[EN] pale, spile

[VI] trụ gỗ, cọc gỗ, cừ gỗ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blass

pale

bleich

pale

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pale

Tái, nhợt nhạt, xanh xám

pale

Tái, nhợt nhạt

Từ điển Polymer Anh-Đức

pale

bleich, blass, fahl

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pale

cọc