Việt
nhạt màu
lô mò
mờ.
lờ mờ
lu mờ
tái
tái mét
tái xanh
Anh
pale
Đức
fahl
bleich
blass
bleich, blass, fahl
fahl /[fa:l] (Ạdj.)/
nhạt màu; lờ mờ; lu mờ; tái; tái mét; tái xanh (fast farblos);
fahl /a/
nhạt màu, lô mò, mờ.