picket /cơ khí & công trình/
cọc tiêu (trắc địa)
picket /hóa học & vật liệu/
tiểu
picket /đo lường & điều khiển/
điểm đặt (hệ) cọc đo
picket
cọc hàng rào
palisade, picket
dậu cọc
pale, picket /xây dựng/
cọc hàng rào
picket, stake /xây dựng/
điểm đặt (hệ) cọc đo
mould,mold, mouldy, picket
nấm mốc
center line pedosphere, direction beacon, peg pedosphere, picket
cọc tiêu