TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mouldy

bị phân hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phong hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mouldy

 mouldy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdued

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weathered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouldy /điện tử & viễn thông/

bị phân hủy

 mouldy

bị phong hóa

 disintegrated, mouldy, putrescent

bị phân hủy

mould,mold, mouldy, picket

nấm mốc

 mouldy, rotten, subdued, weathered, weather /xây dựng/

bị phong hóa