disintegrated /hóa học & vật liệu/
bị tán nhỏ
disintegrated
bị tan rã
disintegrated /hóa học & vật liệu/
bị cà nhỏ
disintegrated /toán & tin/
bị phá hủy
disintegrated /điện tử & viễn thông/
bị phân hủy
disintegrated
bị phân rã
disintegrated
bị tán nhỏ
decayed, disintegrated /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bị phân rã
disintegrated, mouldy, putrescent
bị phân hủy
break down, disintegrated, dislocated, faulted
bị phá hủy