TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 disintegrated

bị tán nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị tan rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị cà nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phân hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phân rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 disintegrated

 disintegrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decayed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouldy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrated /hóa học & vật liệu/

bị tán nhỏ

 disintegrated

bị tan rã

 disintegrated /hóa học & vật liệu/

bị cà nhỏ

 disintegrated /toán & tin/

bị phá hủy

 disintegrated /điện tử & viễn thông/

bị phân hủy

 disintegrated

bị phân rã

 disintegrated

bị tán nhỏ

 decayed, disintegrated /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bị phân rã

 disintegrated, mouldy, putrescent

bị phân hủy

 break down, disintegrated, dislocated, faulted

bị phá hủy