TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phá hủy

bị phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dịch chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị biến vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị phá hủy

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dislocated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bị phá hủy

draufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Akkumulatoren in Li-Ionen-Technik werden bei Überladung zerstört.

Ắc quy Li-ion sẽ bị phá hủy trong tình trạng quá tải.

Das unedlere Metall wird immer zerstört bzw. abgetragen.

Kim loại nào ít quý hơn sẽ bị phá hủy hoặc bị ăn mòn.

Bei Temperaturen, die größer als 850 °C sind, kann die Sonde zerstört werden.

Cảm biến có thể bị phá hủy ở nhiệt độ cao hơn 850 °C.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kein Bauteil darf sich dabei plastisch verformenoder zerstört werden.

Không bộ phận nào được phépbị biến dạng dẻo hoặc bị phá hủy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

ökologisch zerstört

Sinh thái bị phá hủy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei der Arbeit ist mein Anzug draufgegangen

bộ quần áo của tôi đã bị rách trong khi làm việc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dislocated

bị dịch chuyển, bị biến vị, bị phá hủy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draufgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

bị hư hỏng; bị phá hủy (verdorben, zerstört werden);

bộ quần áo của tôi đã bị rách trong khi làm việc. : bei der Arbeit ist mein Anzug draufgegangen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down, disintegrated, dislocated, faulted

bị phá hủy

break down

bị phá hủy

break down, crash

bị phá hủy

 disintegrated /toán & tin/

bị phá hủy

 dislocated /toán & tin/

bị phá hủy

 faulted /toán & tin/

bị phá hủy