Việt
bị biến vị
bị dịch chuyển
bị phá hủy
Anh
dislocated
faulted
bị dịch chuyển, bị biến vị, bị phá hủy
dislocated /hóa học & vật liệu/
faulted /hóa học & vật liệu/
dislocated, faulted /hóa học & vật liệu/